Có 2 kết quả:
承运人 chéng yùn rén ㄔㄥˊ ㄩㄣˋ ㄖㄣˊ • 承運人 chéng yùn rén ㄔㄥˊ ㄩㄣˋ ㄖㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
carrier (of goods etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
carrier (of goods etc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0